Characters remaining: 500/500
Translation

loan phượng

Academic
Friendly

Từ "loan phượng" trong tiếng Việt một cụm từ thường được sử dụng để chỉ những cặp vợ chồng hòa thuận, hạnh phúc sự tương đồng, ăn ý với nhau. Trong văn hóa Việt Nam, "loan" "phượng" đều những loài chim biểu tượng cho sự đẹp đẽ lãng mạn, trong đó "loan" thường được hiểu chim trống, còn "phượng" chim mái. Khi kết hợp lại, từ này thể hiện hình ảnh của một cặp đôi hoàn hảo, hòa hợp.

dụ sử dụng:
  1. Câu thông dụng: "Họ một đôi loan phượng, sống bên nhau hạnh phúc suốt đời."
  2. Câu nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, việc tìm kiếm một mối quan hệ loan phượng không chỉ dựa vào sự tương đồng còn cần sự tôn trọng thấu hiểu lẫn nhau."
Phân biệt các biến thể:
  • Loan: Có thể hiểu chim trống, tượng trưng cho sức mạnh, sự kiêu hãnh.
  • Phượng: chim mái, mang ý nghĩa của sự dịu dàng, xinh đẹp.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Vợ chồng: Chỉ mối quan hệ hôn nhân giữa hai người.
  • Cặp đôi: Có thể chỉ những người yêu nhau, chưa nhất thiết phải vợ chồng.
  • Hòa thuận: Thể hiện sự yên ấm, không mâu thuẫn.
Các cách sử dụng khác:
  • "Loan phượng" cũng có thể được dùng trong những bài thơ, ca dao để thể hiện tình yêu sự gắn bó của cặp đôi.
Nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "loan phượng" có thể được hiểu theo nghĩa bóng, chỉ những người thành công trong công việc hoặc cuộc sống, bởi họ sự hỗ trợ đồng hành từ người bạn đời.

Kết luận:

Từ "loan phượng" không chỉ đơn thuần một hình ảnh đẹp còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa, thể hiện sự hòa hợp, yêu thương tôn trọng trong mối quan hệ vợ chồng.

  1. Vợ chồng tốt đôi ().

Words Containing "loan phượng"

Comments and discussion on the word "loan phượng"